Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
của nả
[của nả]
|
property; riches; fortune
Từ điển Việt - Việt
của nả
|
danh từ
của cải, nói chung
của nả trần ai chẳng bõ bèn, ta về tính lại của riêng ta